starken.vn

MÁY NÉN KHÍ KHÔNG DẦU 20L STANLEY FATMAX FMXCMS2020TE

Availability: In Stock

Thông số kỹ thuật:
Model: FMXCMS2020TE
Động cơ: 2.0 HP / 1.5 kW
Dung tích bình chứa: 20 Lít
Áp suất tối đa: 8 bar / 116 PSI
Lưu lượng khí: 240 l/min (8.5 CFM)
Số lượng xi-lanh: 2
Loại bơm: Không dầu
Độ ồn: 64 dB(A)
Tốc độ vòng tua: 1400 RPM
Nguồn điện: 220V / 50Hz
Trọng lượng (Gross): 38.5 kg
Kích thước (D x R x C): 710 x 610 x 510 mm

Mô tả

Máy nén khí không dầu Stanley Fatmax FMXCMS2020TE (20 Lít)

FMXCMS2020TE được thiết kế cho nhu cầu sử dụng chuyên nghiệp, trang bị hai đầu nối nhanh tiện lợi. Máy vận hành siêu êm với độ ồn khoảng 64 dB, sở hữu động cơ 2 HP mạnh mẽ cho khả năng nạp khí nhanh và ổn định.

1. Vận hành êm ái với công suất lớn

Điểm đặc biệt của FMXCMS2020TE là khả năng cân bằng giữa sức mạnh động cơ và độ ồn thấp.

  • Độ ồn thấp: Máy hoạt động ở mức âm thanh 64 dB(A). Mức ồn này thấp hơn đáng kể so với các máy nén khí thông thường không trang bị công nghệ giảm âm, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại nơi làm việc.

  • Động cơ: Được trang bị motor 2.0 HP (1.5 kW) với tốc độ vòng tua chậm 1400 vòng/phút (RPM). Tốc độ tua thấp là yếu tố chính giúp máy vận hành bền bỉ và êm hơn.

2. Dễ dàng di chuyển

Khác với các dòng máy nén khí cố định hoặc chỉ có bánh xe nhỏ, FMXCMS2020TE được thiết kế để di chuyển linh hoạt:

  • Máy sở hữu cặp bánh xe cao su kích thước lớn.

  • Phía trước máy được trang bị chân đế cao su đôi, giúp tăng cường độ ổn định và giảm rung chấn khi máy đang hoạt động.

  • Toàn bộ các chi tiết điều khiển như đồng hồ đo áp suất, van chỉnh áp và công tắc đều được gom gọn vào một cụm, giúp người dùng dễ dàng thao tác.

3. Hiệu suất nén khí

FMXCMS2020TE là dòng máy không dầu, đảm bảo khí nén sạch và loại bỏ công đoạn thay dầu bảo dưỡng.

  • Lưu lượng khí nạp đạt mức 240 lít/phút (tương đương 8.5 CFM).

  • Áp suất lên đến 8 Bar (~116 PSI).

  • Bình chứa dung tích 20 lít.

4. Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật
Đặc điểm kỹ thuật Thông số
Mã sản phẩm FMXCMS2020TE
Động cơ  2.0 HP / 1.5 kW
Dung tích bình chứa 20 Lít
Áp suất tối đa 8 bar / 116 PSI
Lưu lượng khí  240 l/min (8.5 CFM)
Số lượng xi-lanh 2
Loại bơm Không dầu
Độ ồn 64 dB(A)
Tốc độ vòng tua 1400 RPM
Nguồn điện 220V / 50Hz
Trọng lượng (Gross) 38.5 kg
Kích thước (D x R x C) 710 x 610 x 510 mm

NHỮNG ĐIỀU CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT VỀ THƯƠNG HIỆU STANLEY
Mỗi sản phẩm Wheeled Toolbox của Stanley đều được thử nghiệm trong bán kính 25 km trước khi đưa vào sản xuất.
Sản phẩm Air Tools của Stanley thường được sử dụng trong các xe hơi và xe tải khắp Bắc Mỹ.
Hằng ngày, có hàng triệu người bước qua cửa tự động Stanley.
Dụng cụ của Stanley được sử dụng trong nhiều tòa nhà nổi tiếng trên thế giới, bao gồm cung điện Buckingham, lâu đài Windsor và tòa nhà New York.
Năm 1902: Stanley xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài lần đầu tiên.
Năm 1926: Văn phòng đầu tiên tại nước ngoài được thành lập tại Đức.
Năm 1937: Stanley tiếp cận thị trường Anh thông qua việc mua thương hiệu J A Chapman.
Năm 1966: Cổ phiếu Stanley được niêm yết tại thị trường chứng khoán New York.
Năm 1990: Stanley mua lại thương hiệu Goldblatt và ZAG Industries.
Năm 2000: Stanley mua lại thương hiệu Blick and CST Berger.
Năm 2006: Stanley mua lại thương hiệu Facom.
Năm 2010: Stanley chính thức mua lại thương hiệu Black & Decker.